CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||
Đơn vị: Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi | Biểu số 2 | ||
Chương: 622 | |||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2017 | |||
ĐVT: đồng | |||
TT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | ||
I | Loại 490, khoản 492 | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 4,322,166,841 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 156,162,425 | |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 20,451,000 | |
4 | Chi khác | 65,100,000 | |
II | Loại ..., khoản … | ||
C | Dự toán chi nguồn khác (căn tin) | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 12,563,100 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | ||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | ||
4 | Chi khác | 18,250,000 | |
Ngày tháng 09 năm 2018 | |||
Thủ trưởng đơn vị | |||
Lê Thị Hồng Châu --------------------------------------------------------------- |
|||
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||
Đơn vị: Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi | Biểu số 3 | ||
Chương: 622 | |||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC | |||
NĂM 2017 | |||
ĐVT: đồng | |||
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | ||
1 | Loại 490, khoản 492 | ||
* Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 ) | 4,111,897,801 | 4,111,897,801 | |
- Mục: 6000 | 1,977,626,660 | 1,977,626,660 | |
+ Tiểu mục 6001 | 1,909,127,627 | 1,909,127,627 | |
+ Tiểu mục 6003 | 68,499,033 | 68,499,033 | |
- Mục: 6050 | 16,875,000 | 16,875,000 | |
+ Tiểu mục 6099 | 16,875,000 | 16,875,000 | |
- Mục: 6100 | 1,043,464,158 | 1,043,464,158 | |
+ Tiểu mục 6101 | 32,933,375 | 32,933,375 | |
+ Tiểu mục 6112 | 600,164,986 | 600,164,986 | |
+ Tiểu mục 6113 | 4,374,000 | 4,374,000 | |
+ Tiểu mục 6115 | 401,255,020 | 401,255,020 | |
+ Tiểu mục 6117 | 3,611,777 | 3,611,777 | |
+ Tiểu mục 6118 | 1,125,000 | 1,125,000 | |
- Mục: 6250 | 3,260,000 | 3,260,000 | |
+ Tiểu mục 6257 | 3,260,000 | 3,260,000 | |
- Mục: 6300 | 574,478,558 | 574,478,558 | |
+ Tiểu mục 6301 | 429,737,323 | 429,737,323 | |
+ Tiểu mục 6302 | 72,787,250 | 72,787,250 | |
+ Tiểu mục 6303 | 48,524,833 | 48,524,833 | |
+ Tiểu mục 6304 | 23,429,152 | 23,429,152 | |
- Mục: 6400 | 317,590,000 | 317,590,000 | |
+ Tiểu mục 6404 | 317,590,000 | 317,590,000 | |
- Mục: 6500 | 41,935,755 | 41,935,755 | |
+ Tiểu mục 6501 | 23,693,912 | 23,693,912 | |
+ Tiểu mục 6502 | 10,850,743 | 10,850,743 | |
+ Tiểu mục 6503 | 6,131,100 | 6,131,100 | |
+ Tiểu mục 6504 | 1,260,000 | 1,260,000 | |
- Mục: 6550 | 19,841,500 | 19,841,500 | |
+ Tiểu mục 6551 | 7,189,000 | 7,189,000 | |
+ Tiểu mục 6552 | 4,492,500 | 4,492,500 | |
+ Tiểu mục 6553 | 8,160,000 | 8,160,000 | |
- Mục: 6600 | 17,264,030 | 17,264,030 | |
+ Tiểu mục 6601 | 2,106,729 | 2,106,729 | |
+ Tiểu mục 6612 | 7,677,600 | 7,677,600 | |
+ Tiểu mục 6617 | 4,504,201 | 4,504,201 | |
+ Tiểu mục 6649 | 2,975,500 | 2,975,500 | |
- Mục: 6700 | 2,900,000 | 2,900,000 | |
+ Tiểu mục 6702 | 2,900,000 | 2,900,000 | |
- Mục: 6750 | 1,200,000 | 1,200,000 | |
+ Tiểu mục 6751 | 1,200,000 | 1,200,000 | |
- Mục: 6900 | 20,451,000 | 20,451,000 | |
+ Tiểu mục 6912 | 4,741,000 | 4,741,000 | |
+ Tiểu mục 6917 | 8,580,000 | 8,580,000 | |
+ Tiểu mục 6921 | 5,930,000 | 5,930,000 | |
+ Tiểu mục 6949 | 1,200,000 | 1,200,000 | |
- Mục: 7000 | 74,011,140 | 74,011,140 | |
+ Tiểu mục 7001 | 26,118,800 | 26,118,800 | |
+ Tiểu mục 7006 | 476,000 | 476,000 | |
+ Tiểu mục 7049 | 47,416,340 | 47,416,340 | |
- Mục: 7750 | 1,000,000 | 1,000,000 | |
+ Tiểu mục 7799 | 1,000,000 | 1,000,000 | |
* Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 ) | 341,331,294 | 341,331,294 | |
- Mục: 6000 | 22,453,410 | 22,453,410 | |
+ Tiểu mục 6051 | 22,453,410 | 22,453,410 | |
- Mục: 6100 | 127,276,173 | 127,276,173 | |
+ Tiểu mục 6106 | 127,276,173 | 127,276,173 | |
- Mục: 6300 | 3,710,911 | 3,710,911 | |
+ Tiểu mục 6301 | 2,808,751 | 2,808,751 | |
+ Tiểu mục 6302 | 481,500 | 481,500 | |
+ Tiểu mục 6303 | 260,160 | 260,160 | |
+ Tiểu mục 6304 | 160,500 | 160,500 | |
- Mục: 6400 | 113,720,800 | 113,720,800 | |
+ Tiểu mục 6449 | 113,720,800 | 113,720,800 | |
- Mục: 6750 | 3,000,000 | 3,000,000 | |
+ Tiểu mục 6758 | 3,000,000 | 3,000,000 | |
- Mục: 7000 | 7,070,000 | 7,070,000 | |
+ Tiểu mục 7004 | 2,340,000 | 2,340,000 | |
+ Tiểu mục 7049 | 4,730,000 | 4,730,000 | |
- Mục: 7750 | 64,100,000 | 64,100,000 | |
+ Tiểu mục 7758 | 1,400,000 | 1,400,000 | |
+ Tiểu mục 7799 | 62,700,000 | 62,700,000 | |
* Kinh phí cải cách tiền lương ( nguồn 14 ) | 110,651,171 | 110,651,171 | |
- Mục: 6000 | 59,730,301 | 59,730,301 | |
+ Tiểu mục 6001 | 57,957,301 | 57,957,301 | |
+ Tiểu mục 6003 | 1,773,000 | 1,773,000 | |
- Mục: 6100 | 33,731,645 | 33,731,645 | |
+ Tiểu mục 6101 | 999,000 | 999,000 | |
+ Tiểu mục 6112 | 20,116,946 | 20,116,946 | |
+ Tiểu mục 6113 | 90,000 | 90,000 | |
+ Tiểu mục 6115 | 12,416,080 | 12,416,080 | |
+ Tiểu mục 6117 | 109,619 | 109,619 | |
- Mục: 6300 | 17,189,225 | 17,189,225 | |
+ Tiểu mục 6301 | 12,819,625 | 12,819,625 | |
+ Tiểu mục 6302 | 2,197,651 | 2,197,651 | |
+ Tiểu mục 6303 | 1,465,100 | 1,465,100 | |
+ Tiểu mục 6304 | 706,849 | 706,849 | |
2 | Loại 492, khoản 622 | ||
C | Quyết toán chi nguồn khác (căn tin) | 30,813,100 | 30,813,100 |
- Mục 6000: | 10,629,339 | 10,629,339 | |
+ Tiểu mục 6001 | 10,311,972 | 10,311,972 | |
+ Tiểu mục 6003 | 317,367 | 317,367 | |
- Mục 6100: | 1,933,761 | 1,933,761 | |
+ Tiểu mục 6101 | 185,625 | 185,625 | |
+ Tiểu mục 6112 | 1,748,136 | 1,748,136 | |
- Mục 7750: | 18,250,000 | 18,250,000 | |
+ Tiểu mục 7799 | 18,250,000 | 18,250,000 | |
Ngày tháng 09 năm 2018 | |||
Thủ trưởng đơn vị | |||
Lê Thị Hồng Châu |
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn trong các cơ sở giáo dục trong địa bàn thành phố Thủ Dầu Một giai đoạn 2023-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Thực hiện tiếp nhận, chuyển công tác, điều động, viên chức năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 26/01/2024. Trích yếu: Tổng vệ sinh môi trường đón tết Nguyên đán Giáp Thìn và Lễ hội Rằm tháng giêng các trường học trên địa bàn thành phố TDM
Ngày ban hành: 26/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 23/01/2024. Trích yếu: Khảo sát chiều cao học sinh phục vụ trong việc xây dựng định mức KTKT trong lĩnh vực giáo dục
Ngày ban hành: 23/01/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội