Thông tin 3 CÔNG KHAI Năm học:2016-2017

Biểu mẫu 05

PHÒNG GD-ĐT TP. TDM

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI                 

  

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2016-2017

 

 

 

Nội dung

Chia theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

I

 

Điều kiện tuyển sinh

89

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

149

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

140

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

153

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

134

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

 

II

 

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

 

Chương trình của Bộ GD &ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

 

Chương trình của Bộ GD & ĐT

 

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

 

 

IV

 

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

 

 

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

 

 

V

 

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

 

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

 

 

VI

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

 

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

 

 

  Đạt chuẩn

 

 

VII

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

 

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

  -Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

 

 

VIII

 

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

                                             

Phú Cường, ngày..5....tháng....9..năm 2016

                                                                Thủ trưởng đơn vị

                (Ký tên và đóng dấu)

 

                                                               Lê Thị Hồng Châu

---------------------------------------------------------

 

Biểu mẫu 06

 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế

 Năm học 2016 - 2017

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

 665

89

149

140

153

134

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt-Toán

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tin học

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thể dục

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

a

Trong đó:

Học sinh hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Học sinh chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

                                             

                          Phú Cường, ngày..5....tháng..9....năm 2016

    Thủ trưởng đơn vị                          

     (Ký tên và đóng dấu)

           

                                                   Lê Thị Hồng Châu

----------------------------------------------------------------------

 

Biểu mẫu 07

PHÒNG GD-ĐT TP. TDM

 

TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI

                                                        

THÔNG BÁO

 

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

10/20

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

10

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

1322

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

414

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

640

 

2

Diện tích phòng thiết bị (m2)

20

 

3

Diện tích thư viện (m2)

32

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

20

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

3

1

2

Khối lớp 2

4

1

3

Khối lớp 3

4

1

4

Khối lớp 4

5

1

5

Khối lớp 5

4

1

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

1

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

7

 

2

Cát xét

2

 

3

Máy vi tính

5

 

4

Đầu Video/đầu đĩa

2

 

5

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

 

6

Bảng tương tác

2

 

7

Bộ âm thanh ( amly, loa )

1

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

0

0

0

XIII

Khu nội trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

x

 

x

0,05

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

X

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

X

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

XIX

Tường rào xây

X

 

                                                   

TDM, ngày...5...tháng .....9....  năm 2016

                                                    Thủ trưởng đơn vị

       (Ký tên và đóng dấu)

 

                                                         Lê Thị Hồng Châu

 

                                                                                                                                         Biểu mẫu 08

PHÒNG GD-ĐT TP. TDM

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI                                  

                     

                                                                   THÔNG BÁO

 

                               Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

                                      của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017

 

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

 

 

 

Ghi chú

Tuyển dụng trước

NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116

(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

 

 

TS

 

 

ThS

 

 

ĐH

 

 

 

 

TCCN

 

 

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

 nhân viên

37

37

 

 

 

23

8

3

3

 

I

Giáo viên

27

27

 

 

 

17

8

2

 

 

 

Trong đó số giáo viên chuyên biệt:

7

7

 

 

 

2

4

1

 

 

1

Mĩ thuật

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Thể dục

2

2

 

 

 

 

1

1

 

 

3

Âm nhạc

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

4

Tiếng nước ngoài

3

3

 

 

 

1

2

 

 

 

5

Tin học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

III

Nhân viên

8

8

 

 

 

4

 

1

3

 

1

Nhân viên văn thư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Thủ quĩ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

6

TPT Đội

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

7

Nhân viên bảo vệ

2

2

 

 

 

 

 

 

2

 

8

Nhân viên phục vụ

1

1

 

 

 

 

 

 

1

 

9

Nhân viên khác

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                             TDM, ngày....5..tháng 9.... năm 2016

                                             Thủ trưởng đơn vị

                                                                  (Ký tên và đóng dấu)

   

                                                       Lê Thị Hồng Châu

 

 

 
                                                                                                                           Biểu số 2
                                                                                               
       
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2016
      ĐVT: đồng
 
TT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại 490, khoản 492    
1   Chi thanh toán cá nhân      3,895,555,892  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn         113,962,394  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn           37,316,900  
4   Chi khác           52,096,000  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
                        
                                                                                                Ngày  31  tháng  01 năm 2017
                                                                                                        Thủ trưởng đơn vị


                                                                                                        Lê Thị Hồng Châu
 
                                                                                                                                                                               Biểu số 3
     
       
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
NĂM 2016
                                                                                                                                                         ĐVT: đồng
STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo
quyết toán
Số liệu quyết toán
được duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà n­ước    
1 Loại 490, khoản 492    
  * Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 )                       2,491,114,005  
   - Mục: 6000                       1,199,788,865  
     + Tiểu mục 6001 1,149,996,265  
     + Tiểu mục 6003 49,792,600  
   - Mục: 6100                          618,657,943  
     + Tiểu mục 6101 20,148,000  
     + Tiểu mục 6112 357,125,372  
     + Tiểu mục 6113 3,504,000  
     + Tiểu mục 6115 226,422,739  
     + Tiểu mục 6117 1,896,832  
     + Tiểu mục 6118 1,065,000  
     + Tiểu mục 6149 8,496,000  
   - Mục: 6250                              4,420,000  
     + Tiểu mục 6257 4,420,000  
   - Mục: 6300                          347,045,403  
     + Tiểu mục 6301 260,686,157  
     + Tiểu mục 6302 43,447,694  
     + Tiểu mục 6303 28,965,130  
     + Tiểu mục 6304 13,946,422  
   - Mục: 6400                          182,266,500  
     + Tiểu mục 6404 167,510,000  
     + Tiểu mục 6449 14,756,500  
   - Mục: 6500                            42,543,602  
     + Tiểu mục 6501 22,510,017  
     + Tiểu mục 6502 12,943,085  
     + Tiểu mục 6503 5,890,500  
     + Tiểu mục 6504 1,200,000  
   - Mục: 6550                            21,695,800  
     + Tiểu mục 6551 4,000,000  
     + Tiểu mục 6552 6,068,000  
     + Tiểu mục 6553 8,220,000  
     + Tiểu mục 6599 3,407,800  
   - Mục: 6600                            13,910,492  
     + Tiểu mục 6601 2,427,592  
     + Tiểu mục 6612 5,834,400  
     + Tiểu mục 6617 4,620,000  
     + Tiểu mục 6649 1,028,500  
   - Mục: 6700                              6,950,000  
     + Tiểu mục 6702 2,950,000  
     + Tiểu mục 6703 4,000,000  
   - Mục: 6900                            37,316,900  
     + Tiểu mục 6907 10,479,900  
     + Tiểu mục 6912 9,472,000  
     + Tiểu mục 6913 3,150,000  
     + Tiểu mục 6917 3,580,000  
     + Tiểu mục 6921 8,435,000  
     + Tiểu mục 6949 2,200,000  
   - Mục: 7000                            12,162,500  
     + Tiểu mục 7001 3,559,500  
     + Tiểu mục 7003 3,163,000  
     + Tiểu mục 7004 1,440,000  
     + Tiểu mục 7049 4,000,000  
   - Mục: 7750                              4,356,000  
     + Tiểu mục 7764 4,356,000  
  * Kinh phí cải cách tiền lương ( nguồn 14 )                       1,303,856,057  
   - Mục: 6000                          708,980,834  
     + Tiểu mục 6001 677,157,602  
     + Tiểu mục 6003 18,794,400  
     + Tiểu mục 6049 13,028,832  
   - Mục: 6100                          380,057,738  
     + Tiểu mục 6101 12,696,000  
     + Tiểu mục 6112 222,622,519  
     + Tiểu mục 6113 2,208,000  
     + Tiểu mục 6115 141,332,707  
     + Tiểu mục 6117 1,198,512  
     + Tiểu mục 6149 0  
   - Mục: 6300                          214,817,485  
     + Tiểu mục 6301 161,340,772  
     + Tiểu mục 6302 26,890,129  
     + Tiểu mục 6303 17,926,752  
     + Tiểu mục 6304 8,659,832  
  * Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 )                          303,961,124  
   - Mục: 6100                          133,220,806  
     + Tiểu mục 6106 133,220,806  
   - Mục: 6400                            94,886,318  
     + Tiểu mục 6449 94,886,318  
   - Mục: 6750                              3,264,000  
     + Tiểu mục 6758 3,264,000  
   - Mục: 7000                            24,850,000  
     + Tiểu mục 7004 1,200,000  
     + Tiểu mục 7049 23,650,000  
   - Mục: 7750                            47,740,000  
     + Tiểu mục 7758 2,340,000  
     + Tiểu mục 7799 45,400,000  
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
     + Tiểu mục …    
     + Tiểu mục …    
                                                                                         
                                                                                                Ngày  31  tháng  01 năm 2017
                                                                                                        Thủ trưởng đơn vị


                                                                                                        Lê Thị Hồng Châu
Biểu mẫu 06
 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế - HỌC KỲ I
 Năm học 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh  665 89 151 140 153 132
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo
Năng lực - Phẩm chất
 665 89 151 140 153 132
1 Năng lực  665 89 151 140 153 132
a Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Phẩm chất  665 89 151 140 153 132
a Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực  665 89 151 140 153 132
1 Tiếng Việt  665 89 151 140 153 132
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
98,9% 96,6%  98% 100% 100% 99,2%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
1,1% 3,4% 2%     0,8%
2 Toán  665 89 151 140 153 132
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
98,8% 96,6% 99,3% 100% 100% 97%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
1,2% 3,4% 0,7%     3%
3 Khoa  học  285       153 132
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
100%       100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí 285       153 132
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
100%       100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Tiếng nước ngoài  576   151 140 153 132
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
95,7%   97,4% 92,1% 96,7% 96,2%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
4,3%   2,6% 7,9% 3,3% 3,8%
6 Tiếng dân tộc            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức  665 89 151 140 153 132
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội  380 89 151 140    
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100%    
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc  665 89 151 140 153 132
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật  665 89 151 140 153 132
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99,4% 96,6% 100% 99,3% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0,6% 3,4%   0,7%    
12 Thủ công (Kỹ thuật)  665 89 151 140 153 132
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục  665 89 151 140 153 132
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
a
Trong đó:
Học sinh hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Học sinh chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
                                              
                                                                                                            Phú Cường, ngày..5....tháng..1....năm 2017
                                                                                                                                    Thủ trưởng đơn vị                          
                                                                                                                                 (Ký tên và đóng dấu)
           
                                                                                                                                    Lê Thị Hồng Châu
                                                                                                                                                             Biểu số 2
       
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM  QUÍ I NĂM 2017
                                                                                                                                                                                                                                                                ĐVT: đồng
 
TT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà n­ớc    
I Loại 490, khoản 492    
1   Chi thanh toán cá nhân                  921,248,107  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                    13,100,880  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn                      1,420,000  
4   Chi khác                    55,500,000  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    

                                                                                                                Ngày  31  tháng  03 năm 2017
                                                                                                                          Thủ trưởng đơn vị
                                                                                                                           
                                                                                                                           Lê Thị Hồng Châu

 
                                                                                                                                                        Biểu số 3
     
       
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
 QUÍ I NĂM 2017

                                                                                                                                                                ĐVT: đồng
 
STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo
quyết toán
Số liệu quyết toán
được duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà n­ước    
1 Loại 490, khoản 492    
  * Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 )                                 911,339,237  
   - Mục: 6000                                 495,785,400  
     + Tiểu mục 6001                                 474,731,400  
     + Tiểu mục 6003                                   21,054,000  
   - Mục: 6100                                 252,969,537  
     + Tiểu mục 6101                                     8,349,000  
     + Tiểu mục 6112                                 146,387,955  
     + Tiểu mục 6113                                     1,452,000  
     + Tiểu mục 6115                                   95,896,314  
     + Tiểu mục 6117                                        884,268  
   - Mục: 6250                                     1,110,000  
     + Tiểu mục 6257                                     1,110,000  
   - Mục: 6300                                 144,013,420  
     + Tiểu mục 6301                                 108,164,696  
     + Tiểu mục 6302                                   18,027,449  
     + Tiểu mục 6303                                   12,018,299  
     + Tiểu mục 6304                                     5,802,976  
   - Mục: 6500                                   10,245,496  
     + Tiểu mục 6501                                     6,037,267  
     + Tiểu mục 6502                                     2,523,429  
     + Tiểu mục 6503                                     1,684,800  
   - Mục: 6550                                     2,040,000  
     + Tiểu mục 6553                                     2,040,000  
     + Tiểu mục 6599    
   - Mục: 6600                                     1,655,384  
     + Tiểu mục 6601                                        500,384  
     + Tiểu mục 6617                                     1,155,000  
   - Mục: 6700                                        900,000  
     + Tiểu mục 6702                                        900,000  
   - Mục: 6750                                     1,200,000  
     + Tiểu mục 6751                                     1,200,000  
   - Mục: 6900                                     1,420,000  
     + Tiểu mục 6921                                     1,420,000  
  * Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 )                                   79,929,750  
   - Mục: 6400                                   24,429,750  
     + Tiểu mục 6449                                   24,429,750  
   - Mục: 7750                                   55,500,000  
     + Tiểu mục 7799                                   55,500,000  
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
     + Tiểu mục …    
     + Tiểu mục …    

                                                                                                                  Ngày  31  tháng  03 năm 2017
                                                                                                                          Thủ trưởng đơn vị
                                                                                                                           
                                                                                                                           Lê Thị Hồng Châu
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế - HỌC KỲ II
 Năm học 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh  666 89 151 140 153 133
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo
Năng lực - Phẩm chất
 666 89 151 140 153 133
1 Năng lực  666 89 151 140 153 133
a Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Phẩm chất  666 89 151 140 153 133
a Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực  666 89 151 140 153 133
1 Tiếng Việt  666 89 151 140 153 133
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
98% 88,8%  98% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
2% 11,2% 2%      
2 Toán  666 89 151 140 153 133
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
98,6% 91% 99,3% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
1,4% 9% 0,7%      
3 Khoa  học 286       153 133
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
100%       100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí  286       153 133
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
100%       100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Tiếng nước ngoài  666 89 151 140 153 133
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tiếng dân tộc            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức  666 89 151 140 153 133
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội  380 89 151 140    
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100%    
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc  666 89 151 140 153 133
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật  666 89 151 140 153 133
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật)  666 89 151 140 153 133
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục  666 89 151 140 153 133
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm  666 89 151 140 153 133
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
97,9% 12,4% 2% 100% 100% 100%
 
a
Trong đó:
Học sinh hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Học sinh chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
97,9% 12,4% 2% 100% 100% 100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
2,1% 12,4% 2%      
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          100%
                                             
                          Phú Cường, ngày..30....tháng. 5.....năm 2017
                                    Thủ trưởng đơn vị                          
                                   (Ký tên và đóng dấu)
                                    Lê Thị Hồng Châu
 

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

105/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn trong các cơ sở giáo dục trong địa bàn thành phố Thủ Dầu Một giai đoạn 2023-2025

Ngày ban hành: 22/01/2024

97/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Thực hiện tiếp nhận, chuyển công tác, điều động, viên chức năm học 2024-2025

Ngày ban hành: 22/01/2024

122/PGDĐT

Ngày ban hành: 26/01/2024. Trích yếu: Tổng vệ sinh môi trường đón tết Nguyên đán Giáp Thìn và Lễ hội Rằm tháng giêng các trường học trên địa bàn thành phố TDM

Ngày ban hành: 26/01/2024

96/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024

Ngày ban hành: 22/01/2024

109/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/01/2024. Trích yếu: Khảo sát chiều cao học sinh phục vụ trong việc xây dựng định mức KTKT trong lĩnh vực giáo dục

Ngày ban hành: 23/01/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập12
  • Máy chủ tìm kiếm11
  • Khách viếng thăm1
  • Hôm nay417
  • Tháng hiện tại51,670
  • Tổng lượt truy cập1,669,792
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây