Biểu mẫu 05
PHÒNG GD-ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016
|
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
155 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
140 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
151 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
135 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
138 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Chương trình của Bộ GD &ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức
|
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD – ĐT TP. TDM TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Khảo sát đầu năm
năm học 2015 - 2016
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
564 |
|
140 |
151 |
135 |
138 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
564 |
|
140 |
151 |
135 |
138 |
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt-Toán |
564 |
|
140 |
151 |
135 |
138 |
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
94,3 |
98 |
89,6 |
96,4 |
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
5,7 |
2 |
10,4 |
3,6 |
2 |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
Trong đó: Học sinh hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Học sinh chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD-ĐT TP. TDM |
|
TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
10/20 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
10 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
1777 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
414 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
660 |
|
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
20 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
30 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
20 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
4 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
4 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
4 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
4 |
1 |
5 |
Khối lớp 5 |
4 |
1 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
1 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
7 |
|
2 |
Cát xét |
2 |
|
3 |
Máy vi tính |
5 |
|
4 |
Đầu Video/đầu đĩa |
2 |
|
5 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
2 |
|
6 |
Bảng tương tác |
2 |
|
7 |
Bộ âm thanh ( amly, loa ) |
1 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
0 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
x |
|
x |
0,05 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
X |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
X |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
X |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
X |
|
XIX |
Tường rào xây |
X |
|
TDM, ngày......tháng ......... năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
Biểu mẫu 08
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
TDM, ngày......tháng .... năm 2015 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) Lê Thị Hồng Châu
|
|
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD – ĐT TP. TDM TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
1-a | Tiếng Việt | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
98% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
2% | |||||
1-b | Toán | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
99,3% | 100% | 100% | 100% | 98,6% | |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
0,7% | 1,4% | ||||
2 | Khoa học | 273 | 135 | 138 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | ||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Lịch sử và Địa lí | 273 | 135 | 138 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | ||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 564 | 140 | 151 | 135 | 138 | |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
95% | 98,7% | 95,6% | 99,3% | ||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
5% | 1,3% | 4,4% | 0,7% | ||
5 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
6 | Tin học | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Đạo đức | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Tự nhiên và Xã hội | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Âm nhạc | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Mĩ thuật | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99,3% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0,7% | |||||
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thể dục | 716 | 152 | 140 | 151 | 135 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
a |
Trong đó: Học sinh hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Học sinh chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
PHÒNG GD – ĐT TP. TDM TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI |
|
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
1-a | Tiếng Việt | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
95,4% | 99,3% | 100% | 100% | 100% | |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
4,6% | 0,7% | ||||
1-b | Toán | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
96% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
4% | |||||
2 | Khoa học | 271 | 133 | 138 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | ||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Lịch sử và Địa lí | 271 | 133 | 138 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | ||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
6 | Tin học | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Đạo đức | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Tự nhiên và Xã hội | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Âm nhạc | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Mĩ thuật | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thể dục | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 712 | 151 | 140 | 150 | 133 | 138 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
94,7% | 99,3% | 100% | 100% | 100% | |
a |
Trong đó: Học sinh hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
94,7% | 99,3% | 100% | 100% | 100% | |
b | Học sinh chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
5,3% | 0,7% | ||||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
94,7% | 99,3% | 100% | 100% | 100% | |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
5,3% | 0,7% | ||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
1,2% | 0,7% | ||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn trong các cơ sở giáo dục trong địa bàn thành phố Thủ Dầu Một giai đoạn 2023-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Thực hiện tiếp nhận, chuyển công tác, điều động, viên chức năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 26/01/2024. Trích yếu: Tổng vệ sinh môi trường đón tết Nguyên đán Giáp Thìn và Lễ hội Rằm tháng giêng các trường học trên địa bàn thành phố TDM
Ngày ban hành: 26/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 23/01/2024. Trích yếu: Khảo sát chiều cao học sinh phục vụ trong việc xây dựng định mức KTKT trong lĩnh vực giáo dục
Ngày ban hành: 23/01/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội