Thông tin 3 CÔNG KHAI Năm học 2015 - 2016

Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân

Biểu mẫu 05

PHÒNG GD-ĐT TP. TDM

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI                 

  

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016

 

 

 

Nội dung

Chia theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

I

 

Điều kiện tuyển sinh

155

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

140

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

151

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

135

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

138

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

 

II

 

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

 

Chương trình của Bộ GD &ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

 

Chương trình của Bộ GD & ĐT

 

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

 

 

IV

 

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

 

 

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu

 

 

V

 

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

 

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

 

 

VI

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

 

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

 

 

  Đạt chuẩn

 

 

VII

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

 

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

  -Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

 

 

VIII

 

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

                                             

Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015

                                                                Thủ trưởng đơn vị

            (Ký tên và đóng dấu)

 

 

                                                           Lê Thị Hồng Châu

 

Biểu mẫu 06

 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Khảo sát đầu năm

 năm học 2015 - 2016

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

564

 

140

151

135

138

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

564

 

140

151

135

138

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt-Toán

564

 

140

151

135

138

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

94,3

98

89,6

96,4

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

5,7

2

10,4

3,6

2

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tin học

 

 

 

 

 

 

a

5-10 điểm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Dưới 5

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thể dục

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

a

Trong đó:

Học sinh hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Học sinh chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

                                             

                          Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015

    Thủ trưởng đơn vị                          

   (Ký tên và đóng dấu)

           

                                                    Lê Thị Hồng Châu

 

 

Biểu mẫu 07

PHÒNG GD-ĐT TP. TDM

 

TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI

                                                        

THÔNG BÁO

 

 

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016

 

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

10/20

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

10

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

1777

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

414

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

660

 

2

Diện tích phòng thiết bị (m2)

20

 

3

Diện tích thư viện (m2)

30

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

20

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

4

1

2

Khối lớp 2

4

1

3

Khối lớp 3

4

1

4

Khối lớp 4

4

1

5

Khối lớp 5

4

1

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

1

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

7

 

2

Cát xét

2

 

3

Máy vi tính

5

 

4

Đầu Video/đầu đĩa

2

 

5

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

 

6

Bảng tương tác

2

 

7

Bộ âm thanh ( amly, loa )

1

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

0

0

0

XIII

Khu nội trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

x

 

x

0,05

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

X

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

X

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

XIX

Tường rào xây

X

 

                                                   

TDM, ngày......tháng .........  năm 2015

                                                    Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên và đóng dấu)

                                                 Lê Thị Hồng Châu

                                                                                                                           Biểu mẫu 08

PHÒNG GD-ĐT TP. TDM

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI                                  

                     

 

                                                                   THÔNG BÁO

 

                               Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

                                      của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016

 

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

 

 

 

Ghi chú

Tuyển dụng trước

NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116

(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

 

 

TS

 

 

ThS

 

 

ĐH

 

 

 

 

TCCN

 

 

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

 nhân viên

39

39

 

 

 

24

8

4

3

 

I

Giáo viên

28

28

 

 

 

18

7

3

 

 

 

Trong đó số giáo viên chuyên biệt:

7

7

 

 

 

2

3

2

 

 

1

Mĩ thuật

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Thể dục

2

2

 

 

 

 

 

2

 

 

3

Âm nhạc

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

4

Tiếng nước ngoài

3

3

 

 

 

1

2

 

 

 

5

Tin học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

III

Nhân viên

9

9

 

 

 

4

1

1

3

 

1

Nhân viên văn thư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Thủ quĩ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

6

TPT Đội

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

7

Nhân viên bảo vệ

2

2

 

 

 

 

 

 

2

 

8

Nhân viên phục vụ

1

1

 

 

 

 

 

 

1

 

9

Nhân viên khác

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                             TDM, ngày......tháng .... năm 2015

                                             Thủ trưởng đơn vị

                                                     (Ký tên và đóng dấu)

                                                           Lê Thị Hồng Châu

 

 

 

Biểu mẫu 06

 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế.
Học kỳ 1 - Năm học 2015 - 2016
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tng số học sinh 716 152 140 151 135 138
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 716 152 140 151 135 138
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực 716 152 140 151 135 138
1-a Tiếng Việt 716 152 140 151 135 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  98% 100% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
  2%        
1-b Toán 716 152 140 151 135 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  99,3% 100% 100% 100% 98,6%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
  0,7%       1,4%
2 Khoa  học 273       135 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Lịch sử và Địa lí 273       135 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Tiếng nước ngoài 564   140 151 135 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
    95% 98,7% 95,6% 99,3%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
    5% 1,3% 4,4% 0,7%
5 Tiếng dân tộc            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tin học            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Đạo đức 716 152 140 151 135 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Tự nhiên và Xã hội 716 152 140 151 135 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Âm nhạc 716 152 140 151 135 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Mĩ thuật 716 152 140 151 135 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99,3% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0,7%          
11 Thủ công (Kỹ thuật) 716 152 140 151 135 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thể dục 716 152 140 151 135 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
a
Trong đó:
Học sinh hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Học sinh chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
                                             
                                                                                                                            Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
                                                                                                                                           Thủ trưởng đơn vị                          
                                                                                                                                         (Ký tên và đóng dấu)
  
           
                                                                                                                                           Lê Thị Hồng Châu
Biểu mẫu 06
 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
 
 
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế.
Học kỳ II - Năm học 2015 - 2016
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tng số học sinh 712 151 140 150 133 138
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 712 151 140 150 133 138
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực 712 151 140 150 133 138
1-a Tiếng Việt 712 151 140 150 133 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  95,4% 99,3% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
  4,6% 0,7%      
1-b Toán 712 151 140 150 133 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  96% 100% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
  4%        
2 Khoa  học 271       133 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Lịch sử và Địa lí 271       133 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Tiếng nước ngoài 712 151 140 150 133 138
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Tiếng dân tộc            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tin học            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Đạo đức 712 151 140 150 133 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Tự nhiên và Xã hội 712 151 140 150 133 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Âm nhạc 712 151 140 150 133 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Mĩ thuật 712 151 140 150 133 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Thủ công (Kỹ thuật) 712 151 140 150 133 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thể dục 712 151 140 150 133 138
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm 712 151 140 150 133 138
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  94,7% 99,3% 100% 100% 100%
 
a
Trong đó:
Học sinh hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  94,7% 99,3% 100% 100% 100%
b Học sinh chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  5,3% 0,7%      
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
  94,7% 99,3% 100% 100% 100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  5,3% 0,7%      
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
  1,2% 0,7%      
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          100%

                                             
                       
                                                                                                                                      Thủ trưởng đơn vị                          
                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                   (Ký tên và đóng dấu)
  
           
                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                    Lê Thị Hồng Châu
 

 

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

105/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn trong các cơ sở giáo dục trong địa bàn thành phố Thủ Dầu Một giai đoạn 2023-2025

Ngày ban hành: 22/01/2024

97/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Thực hiện tiếp nhận, chuyển công tác, điều động, viên chức năm học 2024-2025

Ngày ban hành: 22/01/2024

122/PGDĐT

Ngày ban hành: 26/01/2024. Trích yếu: Tổng vệ sinh môi trường đón tết Nguyên đán Giáp Thìn và Lễ hội Rằm tháng giêng các trường học trên địa bàn thành phố TDM

Ngày ban hành: 26/01/2024

96/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024

Ngày ban hành: 22/01/2024

109/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/01/2024. Trích yếu: Khảo sát chiều cao học sinh phục vụ trong việc xây dựng định mức KTKT trong lĩnh vực giáo dục

Ngày ban hành: 23/01/2024

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm6
  • Hôm nay1,958
  • Tháng hiện tại43,344
  • Tổng lượt truy cập1,661,466
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây