Thông tin 3 CÔNG KHAI Năm học: 2014 - 2015

Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân

                                             Biểu mẫu 05

PHÒNG GD-ĐT TP. TDM

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI                    

THÔNG  BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015

 

 

 

Nội dung

Chia theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

I

 

Điều kiện tuyển sinh

143

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

154

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

137

Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14.

138

Trẻ thường trú trong phường PC khu 1 tổ 15,16.khu 2 từ tổ 5 ->10,khu 4,6,7,8.

145

Trẻ thường trú trong phường PC khu 1 tổ 15,16.khu 2 từ tổ 5 ->10,khu 4,6,7,8.

 

II

 

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

 

Chương trình của Bộ GD &ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

Chương trình của Bộ GD & ĐT

 

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

-Họp CMHS 2kì /năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

 

 

IV

 

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

Đủ phòng học ,đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng ,đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học ,đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng ,đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học ,đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng ,đủ thiết bị tối thiểu

Đủ phòng học ,đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng ,đủ thiết bị tối thiểu

 

 

Đủ phòng học ,đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng ,đủ thiết bị tối thiểu

 

 

V

 

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

 

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

 

 

VI

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

 

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

Đạt chuẩn

 

 

Đạt chuẩn

 

 

VII

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

 

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

 

-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

 

 

VIII

 

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

- Đủ năng lực học lớp trên

                                             

Phú Cường, ngày......tháng......năm 2014

                                                                Thủ trưởng đơn vị

                                                            Đã ký

                                                                 Lê Thị Hồng Châu


                                            Biểu mẫu 06

 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
 
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Khảo sát đầu năm
 năm học 2014-2015
 
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 575   155 137 138 145
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 575   155 137 138 145
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt-Toán 575   155 137 138 145
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
    20 30,66 13,04 23,45
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
    41,29 51,09 51,45 51,72
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
    29,68 16,06 27,54 20
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
    9,03 2,19 7,97 4,83
2 Khoa  học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Lịch sử và Địa lí            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
 
 
 
 
 
4 Tiếng nước ngoài            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Tiếng dân tộc            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tin học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
           
12 Thủ công (Kỹ thuật)            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
           

                                             
                                                              Phú Cường, ngày......tháng......năm 2014
                                                                     Thủ trưởng đơn vị       
                                                               Lê Thị Hồng Châu
                                                                             


                                                     

      Biểu mẫu 07

THÔNG BÁO

 

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

10/20

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

10

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

1777

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

414

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

660

 

2

Diện tích phòng thiết bị (m2)

20

 

3

Diện tích thư viện (m2)

30

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

20

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

4

1

2

Khối lớp 2

4

1

3

Khối lớp 3

4

1

4

Khối lớp 4

4

1

5

Khối lớp 5

4

1

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

1

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

7

 

2

Cát xét

2

 

3

Máy vi tính

5

 

4

Đầu Video/đầu đĩa

2

 

5

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

 

6

Bảng tương tác

2

 

7

Bộ âm thanh ( amly, loa )

1

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

0

0

0

XIII

Khu nội trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

x

 

x

0,05

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

X

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

X

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

 

x

XIX

Tường rào xây

X

 

                                                   

                                                                 TDM, ngày......tháng .........  năm 2014

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                   Lê Thị Hồng Châu

                             


Biểu mẫu 08
PHÒNG GD-ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI                                  
                     
 
                                                 THÔNG BÁO
 
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
 
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo  
 
 
Ghi chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)  
 
TS
 
 
ThS
 
 
ĐH
 
 
 
 
TCCN
 
 
Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
 nhân viên
37 37       22 7 6 3  
I Giáo viên 27 27       18 6 3    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 7 7       2 3 2    
1 Mĩ thuật 1 1       1        
2 Thể dục 2 2           2    
3 Âm nhạc 1 1         1      
4 Tiếng nước ngoài 3 3       1 2      
5 Tin học                    
II Cán bộ quản lý 2 2       2        
1 Hiệu trưởng 1 1       1        
2 Phó hiệu trưởng 1 1       1        
III Nhân viên 8 8       2 1 2 3  
1 Nhân viên văn thư                    
2 Nhân viên kế toán 1 1       1        
3 Thủ quĩ                    
4 Nhân viên y tế 1 1           1    
5 Nhân viên thư viện 1 1           1    
6 TPT Đội 1 1         1      
7 Nhân viên bảo vệ 2 2             2  
8 Nhân viên phục vụ 1 1             1  
9 Nhân viên khác 1 1       1        
  ...                    

 
                                                                              TDM, ngày......tháng .... năm 2014
                                                                                Thủ trưởng đơn vị

                                                                              Lê Thị Hồng Châu
 


Biểu mẫu 06
 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
 
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, HKI
 năm học 2014-2015
 
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 717 144 154 136 138 145
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt 717 144 154 136 138 145
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  96,5 99,4 100 100 99,3
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  3,5 0,6 0 0 0,7
2 Toán 717 144 154 136 138 145
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  97,9 99,4 100 100 97,2
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  2,1 0,6 0 0 2,8
3 Khoa  học         138 145
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        100 100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
4 Lịch sử và Địa lí         138 145
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        100 100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
5 Tiếng nước ngoài     154 136 138 145  
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
    96,1 93,4 97,1 99,3  
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
    3,9 6,6 2,9 0,7  
6 Tiếng dân tộc              
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
7 Tin học              
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
8 Đạo đức 717 144 154 136 138 145  
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100 100 100 100 100  
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0  
9 Tự nhiên và Xã hội 717 144 154 136 138 145  
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100 100 100 100 100  
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0  
10 Âm nhạc 717 144 154 136 138 145  
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100 100 100 100 100  
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0  
11 Mĩ thuật 717 144 154 136 138 145  
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100 100 100 100 100  
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0  
12 Thủ công (Kỹ thuật) 717 144 154 136 138 145  
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100 100 100 100 100  
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
13 Thể dục 717 144 154 136 138 145  
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100 100 100 100 100  
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0  
14 Năng lực
 
717 144 154 136 138 145  
a Đạt(tỷ lệ so với tổng số)   100 100 100 100 100  
b Chưa đạt(tỷ lệ so với tổng số)   0 0 0 0 0  
15 Phẩm chất
 
717 144 154 136 138 145  
a Đạt(tỷ lệ so với tổng số)   100 100 100 100 100  
b Chưa đạt(tỷ lệ so với tổng số)   0 0 0 0 0  
V Tổng hợp kết quả cuối năm              
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
             
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
             
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
             
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
             
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
             
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
             
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
             
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
             
                     
                                             
                                                                                      TDM, ngày......tháng .... năm 2014
                                                                                                 Thủ trưởng đơn vị

                                                                                                 Lê Thị Hồng Châu
Biểu mẫu 06
 PHÒNG GD – ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
 
 
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế.
Học kỳ II - Năm học 2014 - 2015
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tng số học sinh 714 145 152 136 138 143
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 714 145 152 136 138 143
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực 714 145 152 136 138 143
1-a Tiếng Việt 714 145 152 136 138 143
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  95,9% 98,7% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
  4,1% 1,3%      
1-b Toán 714 145 152 136 138 143
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  96,6% 99,3% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
  3,4% 0,7%      
2 Khoa  học 281       138 143
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Lịch sử và Địa lí 281       138 143
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Tiếng nước ngoài 714 145 152 136 138 143
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Tiếng dân tộc            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tin học            
a 5-10 điểm
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Đạo đức 714 145 152 136 138 143
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Tự nhiên và Xã hội 433 151 140 150    
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100%    
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Âm nhạc 714 145 152 136 138 143
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Mĩ thuật 714 145 152 136 138 143
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Thủ công (Kỹ thuật) 714 145 152 136 138 143
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thể dục 714 145 152 136 138 143
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm 714 145 152 136 138 143
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  95,9% 98,7% 100% 100% 100%
 
a
Trong đó:
Học sinh hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  95,9% 98,7% 100% 100% 100%
b Học sinh chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  4,1% 1,3%      
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
  95,9% 98,7% 100% 100% 100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  4,1% 1,3%      
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
  4,1% 0,7%      
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          100%
                                             
                                                                                                   Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
                                                                                                                  Thủ trưởng đơn vị                          
                                                                                                                (Ký tên và đóng dấu)
                                                                                                                 Lê Thị Hồng Châu
           
 

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

105/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn trong các cơ sở giáo dục trong địa bàn thành phố Thủ Dầu Một giai đoạn 2023-2025

Ngày ban hành: 22/01/2024

97/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Thực hiện tiếp nhận, chuyển công tác, điều động, viên chức năm học 2024-2025

Ngày ban hành: 22/01/2024

122/PGDĐT

Ngày ban hành: 26/01/2024. Trích yếu: Tổng vệ sinh môi trường đón tết Nguyên đán Giáp Thìn và Lễ hội Rằm tháng giêng các trường học trên địa bàn thành phố TDM

Ngày ban hành: 26/01/2024

96/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024

Ngày ban hành: 22/01/2024

109/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/01/2024. Trích yếu: Khảo sát chiều cao học sinh phục vụ trong việc xây dựng định mức KTKT trong lĩnh vực giáo dục

Ngày ban hành: 23/01/2024

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay2,018
  • Tháng hiện tại51,086
  • Tổng lượt truy cập1,669,208
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây