STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
II | Số học sinh học 1buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
III | Số học sinh chia theo năng lực | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
1 | Tự phục vụ, tự quản | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
78% | 66.9% | 62% | 95.2% | 73.5% | 82.2% |
b | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
22% | 33.1% | 38% | 4.8% | 26.5% | 17.8% |
c | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Hợp tác | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
83.9% | 83.5% | 67.1% | 93.2% | 86.8% | 81.6% |
b | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
16.1% | 16.5% | 32.9% | 6.8% | 13.2% | 18.4% |
c | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Tự học và giải quyết vấn đề | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
77.3% | 71.9% | 64.6% | 87.8% | 77.2% | 78.3% |
b | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
22.7% | 28.1% | 35.4% | 12.2% | 22.8% | 21.7% |
c | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
1 | Chăm học, chăm làm | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
76.7% | 73.6% | 60.8% | 88.4% | 73.5% | 78.9% |
b | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
23.3% | 26.4% | 39.2% | 11.6% | 26.5% | 21.1% |
c | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Tự tin, trách nhiệm | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
80.3% | 74.4% | 70.9% | 93.2% | 75.7% | 81.6% |
b | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
19.7% | 25.6% | 29.1% | 6.8% | 24.3% | 18.4% |
c | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Trung thực, kỉ luật | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
88.7% | 85.1% | 77.2% | 99.3% | 86% | 89.5% |
b | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
11.3% | 14.9% | 22.8% | 0.7% | 14% | 10.5% |
c | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Ðoàn kết, yêu thương | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
92.3% | 94.2% | 77.2% | 100% | 92.6% | 90.8% |
b | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
7.7% | 5.8% | 22.8% | 7.4% | 9.2% | |
c | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Số học sinh chia theo môn học | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
1 | Tiếng Việt | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
63% | 62.8% | 48.1% | 61.2% | 68.4% | 67.8% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
35.9% | 32.2% | 50.6% | 38.8% | 31.6% | 32.2% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1.1% | 5% | 1.3% | |||
2 | Toán | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
64.1% | 66.1% | 58.2% | 61.2% | 64.7% | 67.8% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
35.3% | 30.6% | 41.8% | 38.8% | 35.3% | 32.2% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.6% | 3.3% | ||||
3 | Khoa học | 288 | 136 | 152 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
76.7% | 72.8% | 80.3% | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
23.3% | 27.2% | 19.7% | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 288 | 136 | 152 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
73.6% | 72.8% | 74.3% | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
26.4% | 27.2% | 25.7% | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Tiếng Anh | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47.4% | 38.8% | 44.3% | 50.3% | 48.5% | 52% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
52.6% | 61.2% | 55.7% | 49.7% | 51.5% | 48% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
6 | Tin học | ||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Dân tộc | ||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Đạo đức | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
78.2% | 75.2% | 55.7% | 66% | 79.4% | 80.3% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 27.2% | 24.8% | 44.3% | 34% | 20.6% | 19.7% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 347 | 121 | 79 | 147 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
65.4% | 67.8% | 53.2% | 70.1% | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
34.6% | 32.2% | 46.8% | 29.9% | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Âm nhạc | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
82.5% | 81.8% | 78.5% | 80.3% | 86% | 84.2% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
17.5% | 18.2% | 31.5% | 19.7% | 14% | 15.8% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Mĩ thuật | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
43.1% | 33.9% | 41.8% | 43.5% | 41.9% | 52% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
56.9% | 66.1% | 58.2% | 56.5% | 58.1% | 48% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
68.2% | 57% | 53.2% | 62.6% | 81.6% | 78.3% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
31.8% | 43% | 46.8% | 37.4% | 18.4% | 21.7% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
13 | Thể dục | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
54.8% | 63.7% | 62% | 55.1% | 47.1% | 58.6% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
45.2% | 46.3% | 38% | 44.9% | 52.9% | 41.4% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | 635 | 121 | 79 | 147 | 136 | 152 |
1 | Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số) |
98.9% | 95% | 98.7% | 100% | 100% | 100% |
2 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
1.1% | 5% | 1.3% | |||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0.6% | 3.3% | ||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
152 | 100% |
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn trong các cơ sở giáo dục trong địa bàn thành phố Thủ Dầu Một giai đoạn 2023-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Thực hiện tiếp nhận, chuyển công tác, điều động, viên chức năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 26/01/2024. Trích yếu: Tổng vệ sinh môi trường đón tết Nguyên đán Giáp Thìn và Lễ hội Rằm tháng giêng các trường học trên địa bàn thành phố TDM
Ngày ban hành: 26/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 23/01/2024. Trích yếu: Khảo sát chiều cao học sinh phục vụ trong việc xây dựng định mức KTKT trong lĩnh vực giáo dục
Ngày ban hành: 23/01/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội