PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | |||||
TRƯỜNG: TH NGUYỄN TRÃI | |||||
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI VIO VÒNG THÀNH PHỐ | |||||
NĂM HỌC 2015-2016 |
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Số ID | Lớp | Ghi chú |
1 | Phùng Nhật Hưng | 27/08/2009 | 38748017 | 1.4 | Tiếng Việt |
2 | Hạ Trần Ngọc Hiếu | 21/05/2009 | 40467171 | 1.4 | Tiếng Việt |
3 | Dương Minh Khoa | 12/11/2009 | 34106972 | 1.4 | Tiếng Việt |
4 | Mai Thy | 28/11/2009 | 34398645 | 1.4 | Tiếng Việt |
5 | Bành Kim Phúc Nghi | 10/12/2009 | 35420691 | 1.4 | Tiếng Việt |
6 | Dương Nhật Khoa | 27/01/2009 | 34882353 | 1.4 | Tiếng Việt |
7 | Nguyễn Hoàng Nhật Quang | 12/11/2009 | 36663541 | 1.3 | Tiếng Việt |
8 | Thái Hà Thiên Phúc | 18/09/2009 | 40707119 | 1.3 | Tiếng Việt |
9 | Vương Gia Huy | 30/04/2009 | 41109816 | 1.3 | Tiếng Việt |
10 | Trần Gia Hy | 24/04/2009 | 37089981 | 1.4 | Tiếng Việt |
11 | Phan Hồng Hạnh | 23/11/2008 | 34925569 | 2.4 | Tiếng Việt |
12 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 03/02/2008 | 40019119 | 2.4 | Tiếng Việt |
13 | Dương Huỳnh Hoàng Phúc | 14/10/2008 | 35914616 | 2.4 | Tiếng Việt |
14 | Thái Trần Bảo Châu | 26/11/2008 | 34427693 | 2.3 | Tiếng Việt |
15 | Quách Chấn Hưng | 04/08/2008 | 39520701 | 2.4 | Tiếng Việt |
16 | Đặng Thục Doanh | 01/02/2008 | 35027519 | 2.2 | Tiếng Việt |
17 | Phạm Khoa Khánh Ngọc | 25/10/2008 | 30795156 | 2.1 | Tiếng Việt |
18 | Trần Xuân Mai | 05/01/2008 | 35591252 | 2.1 | Tiếng Việt |
19 | Trần Nguyễn Tường Vi | 21/10/2008 | 27582704 | 2.4 | Tiếng Việt |
20 | Vương Minh Thức | 06/11/2008 | 27351171 | 2.2 | Tiếng Việt |
21 | Huỳnh Triết | 02/03/2007 | 36483422 | 3.2 | Tiếng Việt |
22 | Lê Hương Giang | 20/11/2007 | 34865131 | 3.1 | Tiếng Việt |
23 | Nguyễn Võ Khôi Nguyên | 25/02/2007 | 35419420 | 3.2 | Tiếng Việt |
24 | Trần Phương Nghi | 29/01/2007 | 41214553 | 3.3 | Tiếng Việt |
25 | Quách Kim Hà | 04/05/2007 | 35009572 | 3.3 | Tiếng Việt |
26 | Hồ Ngọc Linh Nga | 08/04/2007 | 21682499 | 3.1 | Tiếng Việt |
27 | Nguyễn Võ Quang Minh | 19/10/2007 | 38957133 | 3.1 | Tiếng Việt |
28 | Thái Quang | 09/06/2007 | 37497302 | 3.3 | Tiếng Việt |
29 | Dương Kim Bảo | 28/11/2007 | 37500345 | 3.4 | Tiếng Việt |
30 | Trần Quốc Minh Khôi | 10/11/2007 | 39761778 | 3.4 | Tiếng Việt |
31 | Lê Hồ Huy Khánh | 26/10/2006 | 11915876 | 4.2 | Tiếng Việt |
32 | Nguyễn Hồ Nhất Huy | 08/02/2006 | 15735623 | 4.4 | Tiếng Việt |
33 | Đoàn Ngọc Thùy Trâm | 14/03/2006 | 37561360 | 4.4 | Tiếng Việt |
34 | Lưu Bảo Ngọc | 30/05/2006 | 16237075 | 4.1 | Tiếng Việt |
35 | Thái Kiệt | 29/10/2006 | 37512052 | 4.4 | Tiếng Việt |
36 | Đỗ Thanh Tuyền | 19/02/2006 | 34479942 | 4.1 | Tiếng Việt |
37 | Lưu Hồng Ngọc | 30/05/2006 | 16236967 | 4.1 | Tiếng Việt |
38 | Trần Như Ngọc | 07/05/2006 | 37644584 | 4.4 | Tiếng Việt |
39 | Lê Trung Kiên | 05/12/2006 | 27460234 | 4.1 | Tiếng Việt |
40 | Phan Thị Quỳnh Như | 23/12/2006 | 36836025 | 4.2 | Tiếng Việt |
41 | Trần Thục Uyên | 31/03/2005 | 40632665 | 5.3 | Tiếng Việt |
42 | Nguyễn Ngọc Giàu | 22/10/2005 | 39016698 | 5.3 | Tiếng Việt |
43 | Trần Phương Vy | 04/10/2005 | 11347629 | 5.2 | Tiếng Việt |
44 | Trịnh Thanh Ngân | 06/07/2005 | 34363365 | 5.3 | Tiếng Việt |
45 | Dương Minh Khoa | 12/11/2009 | 20189611 | 1.4 | Tiếng Anh |
46 | Vương Gia Huy | 30/04/2009 | 22499107 | 1.3 | Tiếng Anh |
47 | Bành Kim Phúc Nghi | 10/12/2009 | 22303185 | 1.4 | Tiếng Anh |
48 | Nguyễn Hoàng Nhật Quang | 27/01/2009 | 22494567 | 1.3 | Tiếng Anh |
49 | Hạ Trần Ngọc Hiếu | 21/05/2009 | 22223458 | 1.4 | Tiếng Anh |
50 | Dương Nhật Khoa | 12/11/2009 | 20190005 | 1.4 | Tiếng Anh |
51 | Nguyễn Minh Triết | 05/11/2009 | 22496584 | 1.3 | Tiếng Anh |
52 | Phùng Nhật Hưng | 27/08/2009 | 22528987 | 1.4 | Tiếng Anh |
53 | Huỳnh Long Vân Khánh | 13/01/2009 | 22538632 | 1.3 | Tiếng Anh |
54 | Lý Minh Quân | 28/02/2009 | 22538197 | 1.4 | Tiếng Anh |
55 | Phạm Khoa Khánh Ngọc | 25/10/2008 | 22484514 | 2.1 | Tiếng Anh |
56 | Trần Phương Nghi | 29/01/2007 | 22515014 | 3.3 | Tiếng Anh |
57 | Hồ Ngọc Linh Nga | 08/04/2007 | 22365290 | 3.1 | Tiếng Anh |
58 | Lê Hương Giang | 20/11/2007 | 21560444 | 3.1 | Tiếng Anh |
59 | Huỳnh Triết | 02/03/2007 | 22130757 | 3.2 | Tiếng Anh |
60 | Đoàn Ngọc Thùy Trâm | 14/03/2006 | 22341860 | 4.4 | Tiếng Anh |
61 | Bành Kim Bảo Nghi | 05/05/2006 | 19947398 | 4.2 | Tiếng Anh |
62 | Lê Hồ Huy Khánh | 26/10/2006 | 22487139 | 4.2 | Tiếng Anh |
63 | Lâm Ái Tường Vy | 08/11/2006 | 22164053 | 4.4 | Tiếng Anh |
64 | Lê Như Uyên | 02/03/2005 | 20817182 | 5.2 | Tiếng Anh |
65 | Lê Đức Anh | 07/02/2005 | 22529703 | 5.1 | Tiếng Anh |
BGH
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn trong các cơ sở giáo dục trong địa bàn thành phố Thủ Dầu Một giai đoạn 2023-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Thực hiện tiếp nhận, chuyển công tác, điều động, viên chức năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 26/01/2024. Trích yếu: Tổng vệ sinh môi trường đón tết Nguyên đán Giáp Thìn và Lễ hội Rằm tháng giêng các trường học trên địa bàn thành phố TDM
Ngày ban hành: 26/01/2024
Ngày ban hành: 22/01/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024
Ngày ban hành: 22/01/2024
Ngày ban hành: 23/01/2024. Trích yếu: Khảo sát chiều cao học sinh phục vụ trong việc xây dựng định mức KTKT trong lĩnh vực giáo dục
Ngày ban hành: 23/01/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội