PHÒNG GDĐT TPTDM | |||||||
TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI |
|||||||
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2022 - 2023 | |||||||
1. LỚP 1/1 - GVCN: Nguyễn Thị Hồng Diễm | |||||||
STT | Họ Và Tên | Nữ | Ngày sinh | Nơi Sinh | Dân tộc |
Ghi chú ( Bán trú) |
|
1 | Nguyễn Huỳnh Song Anh | x | 24/08/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
2 | Nguyễn Trần Minh Anh | x | 25/02/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
3 | Lê Kiều Anh | 29/09/2015 | |||||
4 | Đỗ Lê Hoàng Bách | 24/10/2016 | Bình Dương | Kinh | x | ||
5 | Nguyễn Thành Danh | 10/05/2016 | TP HCM | Kinh | x | ||
6 | Châu Minh Đạt | 05/10/2016 | Kiên Giang | Kinh | x | ||
7 | Huỳnh Tấn Dũng | 11/12/2013 | |||||
8 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | x | 20/09/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
9 | Thạch Hiếu | 29/11/2016 | Bình Dương | Khome | x | ||
10 | Hồng Kim Hoàng | x | 21/10/2015 | Đồng Tháp | Kinh | x | |
11 | Châu Bảo Hoàng | 20/10/2016 | TP HCM | Hoa | x | ||
12 | Nguyễn Đình Huy | 06/02/2016 | Bình Dương | Kinh | x | ||
13 | Phạm Anh Khang | 29/02/2016 | TP HCM | Kinh | x | ||
14 | Bùi Ngọc Diệp Lâm | x | 24/06/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
15 | Nguyễn Thanh Lâm | 23/09/2016 | Bình Dương | Kinh | x | ||
16 | Ông Mỹ Linh | x | 09/07/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
17 | Võ Trúc Linh | x | 05/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
18 | Trần Hải My | x | 01/03/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
19 | Nguyễn Ngọc Hà My | x | 04/03/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
20 | Châu Nhật Nam | 24/01/2016 | TP HCM | Kinh | x | ||
21 | Lê Bảo Ngọc | x | 22/02/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
22 | Nguyễn Khôi Nguyên | 04/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | ||
23 | Nguyễn Ngọc Xuân Nhi | x | 12/10/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
24 | Phùng Hoa Mộc Nhiên | x | 22/12/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
25 | Nguyễn An Nhiên | x | 17/11/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
26 | Ông Phú | 27/06/2016 | Bình Dương | Hoa | x | ||
27 | Trần Minh Phú | 19/11/2016 | Bình Dương | Kinh | x | ||
28 | Lý Triệu Phúc | 31/05/2016 | TP HCM | Hoa | x | ||
29 | Nguyễn Minh Gia Phúc | 04/03/2016 | TP HCM | Kinh | x | ||
30 | Nguyễn Nhật Phương | x | 30/12/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
31 | Nguyễn Khánh Thư | x | 14/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
32 | Trịnh Lê Bảo Tiên | x | 08/10/2016 | An Giang | Kinh | x | |
33 | Đỗ Nguyễn Đức Trí | 03/10/2016 | Bình Dương | Kinh | x | ||
34 | Phạm Ngọc Yến | x | 13/08/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
1. LỚP 1/2 - GVCN: Lê Xuân Phương | ||||||
STT | Họ Và Tên | Nữ | Ngày sinh | Nơi Sinh | Dân tộc |
Ghi chú ( Bán trú) |
1 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | x | 17/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
2 | Trần Gia Bảo | 10/07/2015 | TP HCM | Kinh | x | |
3 | Trần Uyển Chi | x | 18/02/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
4 | Trần Ngọc Quỳnh Chi | x | 28/11/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
5 | Lê Minh Đạt | 24/06/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
6 | Nguyễn Văn Hoàng Duy | 11/12/2012 | ||||
7 | Nguyễn Phương Hào | 19/07/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
8 | Võ Anh Hào | 17/10/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
9 | Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu | 13/01/2016 | ĐakNong | Kinh | x | |
10 | Nguyễn Minh Hoàng | 15/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
11 | Trần Gia Hưng | 12/10/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
12 | Nguyễn Hoàng Quốc Huy | 04/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
13 | Huỳnh Minh Huy | 27/06/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
14 | Trang Tuấn Kiệt | 19/09/2016 | Tây Ninh | Kinh | x | |
15 | Nguyễn Huỳnh Bảo Lâm | 27/12/2014 | ||||
16 | Nguyễn Ngọc Ánh Linh | x | 06/04/2016 | TP HCM | Kinh | x |
17 | Huỳnh Tấn Lộc | 14/02/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
18 | Nguyễn Bình Minh | 07/06/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
19 | Phan Hồng Kim Ngân | x | 24/01/2016 | Daklak | Kinh | x |
20 | Ngô Quỳnh Nghi | x | 04/10/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
21 | Hồ Bảo Ngọc | x | 02/01/2016 | TP HCM | Kinh | x |
22 | Trần Việt Ngọc | 29/05/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
23 | Trần Ý Nhiên | x | 01/12/2016 | TP HCM | Kinh | x |
24 | Phan Ngọc Quỳnh Như | x | 20/08/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
25 | Lê Minh Phúc | 29/08/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
26 | Đoàn Ngọc Tú Quyên | x | 31/03/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
27 | Lê Như Thảo | x | 01/08/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
28 | Đỗ Quỳnh Dạ Thảo | x | 07/02/2016 | TP HCM | Kinh | x |
29 | Lý Anh Thư | x | 02/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
30 | Cao Nguyễn Minh Thư | x | 16/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
31 | Nguyễn Trần Cát Tiên | x | 26/11/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
32 | Trần Hoàng Tiểu Vy | x | 02/04/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
33 | Trần Ngọc Như Ý | x | 05/11/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
34 | Từ Ngọc Hải Yến | x | 02/01/2016 | TP HCM | Kinh | x |
3. LỚP 1/3 - GVCN: Nguyễn Thị Nguyên | ||||||
STT | Họ Và Tên | Nữ | Ngày sinh | Nơi Sinh | Dân tộc |
Ghi chú ( Bán trú) |
1 | Đặng Châu Anh | x | 17/06/2016 | TP HCM | Kinh | x |
2 | Đỗ Trần Khánh Anh | 02/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
3 | Trương Nhật Gia Bảo | 28/03/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
4 | Nguyễn Ngọc Quế Chi | x | 30/10/2016 | TP HCM | Kinh | x |
5 | Nguyễn Bùi Quốc Đạt | 10/05/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
6 | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | x | 03/06/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
7 | Phan Thành Giàu | 01/07/2015 | ||||
8 | Nguyễn Minh Khang | 18/04/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
9 | Dương Tuấn Khanh | 16/12/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
10 | Hoàng Đăng Khoa | 17/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
11 | Nguyễn Minh Khôi | 05/06/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
12 | Trần Ngọc Tuệ Lâm | x | 21/12/2016 | TP HCM | Kinh | x |
13 | Nguyễn Hoàng Yến Linh | x | 24/02/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
14 | Nguyễn Thăng Long | 16/05/2016 | Đà Nẵng | Kinh | x | |
15 | Trần Hoàng Khánh My | x | 30/08/2016 | TP HCM | Kinh | x |
16 | Phạm Nguyễn Phương Nghi | x | 14/11/2016 | TP HCM | Kinh | x |
17 | Nguyễn Thanh Nghị | 23/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
18 | Lê Bảo Ngọc | x | 18/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
19 | Trần Bá Nguyên | 03/03/2016 | Bình Dương | Knh | x | |
20 | Nguyễn Huỳnh Phương Nhã | x | 21/02/2016 | BV QN | Kinh | x |
21 | Võ Trần Hoàng Nhi | x | 19/03/2016 | TP HCM | Kinh | x |
22 | Cao Thụy An Nhiên | x | 02/03/2016 | Nghệ An | Kinh | x |
23 | Hồ Minh Nhựt | 10/02/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
24 | Phan Anh Phúc | 08/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
25 | Nguyễn Gia Trúc Phương | x | 08/11/2016 | TP HCM | Kinh | x |
26 | Ngô Gia Quý | 07/01/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
27 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | x | 02/04/2016 | TP HCM | Kinh | x |
28 | Chắng Tường Sâm | 07/07/2016 | Bình Dương | Hoa | x | |
29 | Nguyễn Tăng Toàn Thắng | 05/07/2015 | ||||
30 | Lê Nguyễn Thanh Thảo | x | 01/07/2016 | Bình Định | Kinh | x |
31 | Nguyễn Minh Trí | 25/03/2016 | Vĩnh Long | Kinh | x | |
32 | Trần Thanh Tú | 03/06/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
33 | Châu Minh Tuyết | x | 27/08/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
34 | Trần Gia Văn | x | 06/10/2016 | Bình Dương | Hoa | x |
4. LỚP 1/4 - GVCN: Nguyễn Thu Cúc |
||||||
STT | Họ Và Tên | Nữ | Ngày sinh | Nơi Sinh | Dân tộc |
Ghi chú ( Bán trú) |
1 | Phạm Nguyễn Bình An | x | 28/02/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
2 | Nguyễn Đức Bảo | 03/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
3 | Lý Ngọc Mai Chi | x | 11/02/2016 | TP HCM | Khome | x |
4 | Trần Hào | 13/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
5 | Nguyễn Mạnh Hưng | 27/07/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
6 | Nguyễn Gia Huy | 19/10/2015 | ||||
7 | Nguyễn Lương Nhật Khang | 19/03/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
8 | Thái Ngọc Kim Khánh | x | 28/07/2016 | TP HCM | Kinh | x |
9 | Lê Nguyễn Bảo Khánh | 31/10/2015 | ||||
10 | Nguyễn Minh Khôi | 28/04/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
11 | Phạm Khôi | 03/06/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
12 | Võ Hoàng Kim | x | 07/11/2016 | An Giang | Kinh | x |
13 | Kim Min Kyung | 07/05/2016 | Bình Dương | HQ | x | |
14 | Lý Vân Long | 02/11/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
15 | Nguyễn Lâm Hà My | x | 04/08/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
16 | Nguyễn Hoàng My | x | 09/04/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
17 | Phạm Nhật Nam | 07/09/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
18 | Phạm Nguyễn Kim Ngân | x | 10/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
19 | Nguyễn Quỳnh Như | x | 21/10/2016 | TP HCM | Kinh | x |
20 | Ngô Huỳnh Như | x | 06/09/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
21 | Trương Hoàng Phú | 06/04/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
22 | Phạm Hoàng Phúc | 19/06/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
23 | Đặng Hoàng Phúc | 20/01/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
24 | Nguyễn Thuỳ Phương | x | 29/10/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
25 | Trương Hoàng Quý | 06/04/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
26 | Thái Vỹ Thái | 21/04/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
27 | Nguyễn Duy Thịnh | 03/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
28 | Nguyễn Đoàn Ánh Thơ | x | 09/10/2016 | TP HCM | Kinh | x |
29 | Huỳnh Hoàng Anh Thư | x | 18/03/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
30 | Dương Nguyễn Bảo Trân | x | 21/12/2016 | TP HCM | Kinh | x |
31 | Mai Bảo Trân | x | 14/11/2016 | TP HCM | Hoa | x |
32 | Lê Tấn Trung | 25/03/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
33 | Nguyễn Nhã Vy | x | 19/08/2016 | TP HCM | Kinh | x |
34 | Nguyễn Ngọc Như Ý | x | 05/05/2016 | TP HCM | Kinh | x |
5. LỚP 1/5 - GVCN: Bùi Thị Thúy | ||||||
STT | Họ Và Tên | Nữ | Ngày sinh | Nơi Sinh | Dân tộc |
Ghi chú ( Bán trú) |
1 | Vũ Phương Thúy An | x | 20/10/2016 | TP HCM | Kinh | x |
2 | Nguyễn Ngọc Lam Anh | x | 13/10/2016 | Sóc Trăng | Kinh | x |
3 | Đoàn Gia Bảo | 13/02/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
4 | Trần Gia Bảo | 26/03/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
5 | Võ Ngọc Khánh Đan | x | 26/05/2016 | TP HCM | Kinh | x |
6 | Trương Ngọc Mỹ Duyên | x | 08/12/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
7 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | x | 11/10/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
8 | Nguyễn Thanh Huyền | x | 24/02/2016 | An Nhơn | Kinh | x |
9 | Huỳnh Minh Khang | 09/09/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
10 | Nguyễn Đức An Khang | 23/01/2016 | Ddaklak | Kinh | x | |
11 | Trần Mai Tuấn Khang | 05/09/2016 | Bình Dương | Knh | x | |
12 | Trịnh Gia Khánh | 21/07/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
13 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 24/12/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
14 | Trần Ngọc Minh Khuê | x | 15/10/2016 | TP HCM | Kinh | x |
15 | Trần Dương Vy Lam | x | 08/08/2016 | Đồng Tháp | Kinh | x |
16 | Trương Hồ Nhật Linh | x | 28/09/2016 | Bình Định | Kinh | x |
17 | Trần Xuân Phát | 03/10/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
18 | Phạm Chấn Phong | 26/04/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
19 | Vũ Thiên Quân | 15/12/2016 | Gia Lai | Kinh | x | |
20 | Nguyễn Văn Thắng | 01/04/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
21 | Trần Ngọc Phú Thành | 02/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
22 | Nguyễn Tấn Thành | 07/12/2015 | ||||
23 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | 25/06/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
24 | Lê Ngọc Bảo Trân | x | 07/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
25 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | x | 25/11/2016 | Nam Định | Kinh | x |
26 | Lê Thanh Trúc | x | 28/02/2016 | TP HCM | Kinh | x |
27 | Đinh Mạnh Tuấn | 20/05/2016 | Phú Yên | Kinh | x | |
28 | Nguyễn Thanh Tuyền | x | 19/09/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
29 | Vũ Quang Vinh | 10/07/2016 | TP HCM | Kinh | x | |
30 | Lê Phước Vinh | 26/05/2016 | Bình Dương | Knh | ||
31 | Dương Tuấn Vũ | 26/01/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
32 | Trương Quốc Vượng | 31/05/2016 | Bình Dương | Kinh | x | |
33 | Nguyễn Trần Nhật Vy | x | 07/08/2016 | TP HCM | Kinh | x |
34 | Trương Gia Vy | x | 26/07/2016 | Bình Dương | Kinh | x |
6. LỚP 1/6 - GVCN: Vi Thị My | ||||||
STT | Họ và Tên | Nữ | Ngày sinh | Nơi Sinh | Dân tộc |
Ghi chú ( Bán trú) |
1 | Phan Nguyễn Nhật Anh | x | 16/08/2016 | Bình Dương | Kinh | |
2 | Vòng Ngọc Tuấn Anh | 14/03/2016 | Bình Dương | Kinh | ||
3 | Đỗ Hoài Anh | x | 12/10/2016 | TP HCM | Kinh | |
4 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | x | 07/10/2016 | Bình Dương | Kinh | |
5 | Nguyễn Ngọc Xuân Anh | x | 22/04/2016 | Bình Dương | Kinh | |
6 | Nguyễn Mẫn Chi | x | 25/05/2016 | Bình Dương | Kinh | |
7 | Liễu Minh Đạt | 14/12/2016 | Bình Dương | Kinh | ||
8 | Lê Nguyễn Tâm Đức | 16/05/2015 | Bình Dương | Kinh | ||
9 | Hoàng Di Hân | x | 11/10/2016 | TP HCM | Kinh | |
10 | Võ Ngọc Hân | x | 21/10/2016 | Bình Dương | Kinh | |
11 | Diệp Minh Hưng | 09/02/2016 | TP HCM | Hoa | ||
12 | Cao Gia Huy | 30/08/2016 | Quảng Ngãi | Kinh | ||
13 | Lê Phúc Huy | 28/12/2016 | TP HCM | Kinh | ||
14 | Chung Nguyễn Gia Huy | 24/02/2016 | TP HCM | Kinh | ||
15 | Huỳnh Long Ngân Khánh | x | 25/03/2016 | Bình Dương | Kinh | |
16 | Nguyễn Huỳnh Lâm | 18/02/2016 | TP HCM | Kinh | ||
17 | Hoàng Ngọc Linh | x | 14/03/2014 | Khánh Hòa | Kinh | |
18 | Thạch Thị Tuyết Mai | x | 19/08/2016 | Bình Dương | Khome | |
19 | Lưu Gia Mẫn | x | 25/05/2016 | TP HCM | Hoa | |
20 | Lâm Uyển My | x | 08/12/2016 | Vĩnh Phúc | Hoa | |
21 | Đỗ Thanh Phát | 27/10/2016 | Bình Dương | Kinh | ||
22 | Cù Nguyễn Long Phi | 12/03/2016 | TP HCM | Kinh | ||
23 | Lâm Hoàng Phúc | 30/03/2016 | Bình Dương | Khome | ||
24 | Huỳnh Minh Quân | 29/11/2016 | TP HCM | Kinh | ||
25 | Mai Thảo | x | 16/07/2015 | Bình Dương | Kinh | |
26 | Vũ Nguyễn Chí Thiện | 21/05/2016 | Bình Dương | Kinh | ||
27 | Lý Gia Thịnh | 18/10/2016 | Bình Dương | Hoa | ||
28 | Vương Hoàng Minh Thuận | 11/03/2016 | Bình Dương | Kinh | ||
29 | Võ Thị Thanh Thủy | x | 17/07/2015 | Bình Dương | Kinh | |
30 | Nguyễn Công Tiến | 17/05/2016 | Bình Dương | Kinh | ||
31 | Nguyễn Ngọc Kim Trang | x | 12/06/2016 | Bình Dương | Kinh | |
32 | Hồ Quang Vinh | 03/12/2015 | Bình Dương | Kinh | ||
33 | Vũ Minh Vương | 23/06/2016 | Bình Dương | Kinh | ||
34 | Phạm Ngọc Như Ý | x | 12/05/2016 | Bình Dương | Kinh | |
35 | Nguyễn Như Ý | x | 24/08/2016 | Bình Dương | Kinh |
Tác giả: Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch Chuyển đổi số năm 2025
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: An toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện khảo sát về hoạt động KĐCLGD
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội