Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Học kỳ I - Năm học 2017-2018

                                                                                                                                             Biểu mẫu 06
PHÒNG GD-ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN   TRÃI   
               
                                                                                         THÔNG B¸O
                  Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Học kỳ I - Năm học 2017-2018

                                                                                                                                                                                 Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 632 151 79 147 136 151
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo năng lực 632 151 79 147 136 151
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
71,3% 71,1% 65% 78,7% 68,6% 69,8%
2 Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
28,7% 28,9% 35% 21,3% 31,4% 30,2%
3 Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo phẩm chất 632 151 79 147 136 151
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
78,9% 79,4% 75,3% 86,6%  73,5% 77,8%
2 Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
21,1% 20,6% 24,7% 13,4% 26,5% 22,2%
3 Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Số học sinh chia theo môn học 632 151 79 147 136 151
1 Tiếng Việt 632 151 79 147 136 151
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
50.9% 49.6% 46.8% 51.7% 51.5% 53%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
47.3% 44.5% 50.6% 47.6% 48.5% 46.4%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1.7% 5.9% 2.5% 0.7%   0.7%
2 Toán 632 151 79 147 136 151
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
52.1% 54.6% 48.1% 55.1% 45.6% 55%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
47% 42% 50.6% 44.9% 54.4% 44.4%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0.9% 3.4% 1.3%     0.7%
3 Khoa  học 287       136 151
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
64.1%       61.8% 66.2%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
35.9%       38.2% 33.8%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí 287       136 151
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
68.6%       61% 75.5%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
31.4%       39% 24.5%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
5 Tiếng Anh 513   79 147 136 151
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ so với tổng số)
43.5%   36.7% 50.3% 44.1% 39.7%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
49.9%   57.0% 44.2% 48.5% 53.0%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
6.6%   6.3% 5.4% 7.4% 7.3%
6 Tin học            
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Đạo đức 632 151 79 147 136 151
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
66.5% 72.3% 50.6% 62.6% 63.2% 76.8%
b Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) 33.5% 27.7% 49.4% 37.4% 36.8% 23.2%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Tự nhiên và Xã hội 345 151 79 147    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
58.0% 55.5% 49.4% 64.6%    
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
42.0% 44.5% 50.6% 35.4%    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Âm nhạc 632 151 79 147 136 151
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ so với tổng số)
74.7% 81.5% 69.6% 79.6% 73.5% 68.2%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
25.3% 18.5% 30.4% 20.4% 26.5% 31.8%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Mĩ thuật 632 151 79 147 136 151
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ so với tổng số)
26.4% 17.6% 20.3% 36.1% 25.0% 28.5%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
70.9% 77.3% 77.2% 60.5% 72.1% 71.5%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2.7% 5.0% 2.5% 3.4% 2.9%  
11 Thủ công (Kỹ thuật) 632 151 79 147 136 151
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ so với tổng số)
54.3% 52.9% 53.2% 53.7% 45.6% 64.2%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
45.7% 47.1% 46.8% 46.3% 54.4% 35.8%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thể dục 632 151 79 147 136 151
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ so với tổng số)
46.5% 52.1% 50.6% 40.1% 41.9% 50.3%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
53.5% 47.9% 49.4% 59.9% 58.1% 49.7%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Hoàn thành chương trình lớp học
 (tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
                              
                                                                                                                        PC, ngày 30 tháng12 năm 2017
                                                                                                                                             Thủ trưởng đơn vị                           
                                                                                                                                          (Ký tên và đóng dấu)

                                                                                                                                                     Đã ký



                                                                                                                                               Lê Thị Hồng Châu


 

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

2190/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo

Ngày ban hành: 08/10/2024

589/PGDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025

131/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025

Ngày ban hành: 07/02/2025

578/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025

Ngày ban hành: 28/04/2025

555/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông

Ngày ban hành: 24/04/2025

524/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch Chuyển đổi số năm 2025

Ngày ban hành: 21/04/2025

525/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: An toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố

Ngày ban hành: 21/04/2025

512/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện khảo sát về hoạt động KĐCLGD

Ngày ban hành: 21/04/2025

1360/PGDĐT

Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc

Ngày ban hành: 13/08/2024

1080/PGDĐT

Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở

Ngày ban hành: 18/07/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập10
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm8
  • Hôm nay1,316
  • Tháng hiện tại36,186
  • Tổng lượt truy cập2,537,772
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây