STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
III | Số học sinh chia theo năng lực | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
71,3% | 71,1% | 65% | 78,7% | 68,6% | 69,8% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
28,7% | 28,9% | 35% | 21,3% | 31,4% | 30,2% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
78,9% | 79,4% | 75,3% | 86,6% | 73,5% | 77,8% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
21,1% | 20,6% | 24,7% | 13,4% | 26,5% | 22,2% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Số học sinh chia theo môn học | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
1 | Tiếng Việt | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
50.9% | 49.6% | 46.8% | 51.7% | 51.5% | 53% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
47.3% | 44.5% | 50.6% | 47.6% | 48.5% | 46.4% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1.7% | 5.9% | 2.5% | 0.7% | 0.7% | |
2 | Toán | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
52.1% | 54.6% | 48.1% | 55.1% | 45.6% | 55% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
47% | 42% | 50.6% | 44.9% | 54.4% | 44.4% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.9% | 3.4% | 1.3% | 0.7% | ||
3 | Khoa học | 287 | 136 | 151 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
64.1% | 61.8% | 66.2% | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
35.9% | 38.2% | 33.8% | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 287 | 136 | 151 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
68.6% | 61% | 75.5% | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
31.4% | 39% | 24.5% | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
5 | Tiếng Anh | 513 | 79 | 147 | 136 | 151 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
43.5% | 36.7% | 50.3% | 44.1% | 39.7% | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
49.9% | 57.0% | 44.2% | 48.5% | 53.0% | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6.6% | 6.3% | 5.4% | 7.4% | 7.3% | |
6 | Tin học | ||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Đạo đức | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
66.5% | 72.3% | 50.6% | 62.6% | 63.2% | 76.8% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 33.5% | 27.7% | 49.4% | 37.4% | 36.8% | 23.2% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Tự nhiên và Xã hội | 345 | 151 | 79 | 147 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
58.0% | 55.5% | 49.4% | 64.6% | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
42.0% | 44.5% | 50.6% | 35.4% | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Âm nhạc | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
74.7% | 81.5% | 69.6% | 79.6% | 73.5% | 68.2% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
25.3% | 18.5% | 30.4% | 20.4% | 26.5% | 31.8% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Mĩ thuật | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
26.4% | 17.6% | 20.3% | 36.1% | 25.0% | 28.5% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
70.9% | 77.3% | 77.2% | 60.5% | 72.1% | 71.5% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
2.7% | 5.0% | 2.5% | 3.4% | 2.9% | |
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
54.3% | 52.9% | 53.2% | 53.7% | 45.6% | 64.2% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
45.7% | 47.1% | 46.8% | 46.3% | 54.4% | 35.8% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thể dục | 632 | 151 | 79 | 147 | 136 | 151 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
46.5% | 52.1% | 50.6% | 40.1% | 41.9% | 50.3% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
53.5% | 47.9% | 49.4% | 59.9% | 58.1% | 49.7% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch Chuyển đổi số năm 2025
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: An toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện khảo sát về hoạt động KĐCLGD
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội