Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Học kỳ II - Năm học 2017-2018

     
              

               PHÒNG GD-ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
             TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI                                                                
                                                                                      THÔNG BÁO

                         Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Học kỳ II - Năm học 2017-2018
                                                                                                                                                                                       
                                                                                                                                                                Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 635 121 79 147 136 152
II Số học sinh học 1buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
III Số học sinh chia theo năng lực 635 121 79 147 136 152
1 Tự phục vụ, tự quản 635 121 79 147 136 152
a Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
78% 66.9% 62% 95.2% 73.5% 82.2%
b Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
22% 33.1% 38% 4.8% 26.5% 17.8%
c Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Hợp tác 635 121 79 147 136 152
a Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
83.9% 83.5% 67.1% 93.2% 86.8% 81.6%
b Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
16.1% 16.5% 32.9% 6.8% 13.2% 18.4%
c Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Tự học và giải quyết vấn đề 635 121 79 147 136 152
a Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
77.3% 71.9% 64.6% 87.8% 77.2% 78.3%
b Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
22.7% 28.1% 35.4% 12.2% 22.8% 21.7%
c Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo phẩm chất 635 121 79 147 136 152
1 Chăm học, chăm làm 635 121 79 147 136 152
a Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
76.7% 73.6% 60.8% 88.4% 73.5% 78.9%
b Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
23.3% 26.4% 39.2% 11.6% 26.5% 21.1%
c Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Tự tin, trách nhiệm 635 121 79 147 136 152
a Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
80.3% 74.4% 70.9% 93.2% 75.7% 81.6%
b Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
19.7% 25.6% 29.1% 6.8% 24.3% 18.4%
c Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Trung thực, kỉ luật 635 121 79 147 136 152
a Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
88.7% 85.1% 77.2% 99.3% 86% 89.5%
b Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
11.3% 14.9% 22.8% 0.7% 14% 10.5%
c Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Ðoàn kết, yêu thương 635 121 79 147 136 152
a Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
92.3% 94.2% 77.2% 100% 92.6% 90.8%
b Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
7.7% 5.8% 22.8%   7.4% 9.2%
c Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Số học sinh chia theo môn học 635 121 79 147 136 152
1 Tiếng Việt 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
63% 62.8% 48.1% 61.2% 68.4% 67.8%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
35.9% 32.2% 50.6% 38.8% 31.6% 32.2%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1.1% 5% 1.3%      
2 Toán 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
64.1% 66.1% 58.2% 61.2% 64.7% 67.8%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
35.3% 30.6% 41.8% 38.8% 35.3% 32.2%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0.6% 3.3%        
3 Khoa  học 288       136 152
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
76.7%       72.8% 80.3%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
23.3%       27.2% 19.7%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí 288       136 152
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
73.6%       72.8% 74.3%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
26.4%       27.2% 25.7%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Tiếng Anh 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt 
(tỷ lệ so với tổng số)
47.4% 38.8% 44.3% 50.3% 48.5% 52%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
52.6% 61.2% 55.7% 49.7% 51.5% 48%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tin học            
a Hoàn thành tốt 
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Dân tộc            
a Hoàn thành tốt 
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
78.2% 75.2% 55.7% 66% 79.4% 80.3%
b Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) 27.2% 24.8% 44.3% 34% 20.6% 19.7%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội 347 121 79 147    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
65.4% 67.8% 53.2% 70.1%    
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
34.6% 32.2% 46.8% 29.9%    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt 
(tỷ lệ so với tổng số)
82.5% 81.8% 78.5% 80.3% 86% 84.2%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
17.5% 18.2% 31.5% 19.7% 14% 15.8%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt 
(tỷ lệ so với tổng số)
43.1% 33.9% 41.8% 43.5% 41.9% 52%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
56.9% 66.1% 58.2% 56.5% 58.1% 48%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật) 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt 
(tỷ lệ so với tổng số)
68.2% 57% 53.2% 62.6% 81.6% 78.3%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
31.8% 43% 46.8% 37.4% 18.4% 21.7%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục 635 121 79 147 136 152
a Hoàn thành tốt 
(tỷ lệ so với tổng số)
54.8% 63.7% 62% 55.1% 47.1% 58.6%
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
45.2% 46.3% 38% 44.9% 52.9% 41.4%
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Tổng hợp kết quả cuối năm 635 121 79 147 136 152
1 Hoàn thành chương trình lớp học
 (tỷ lệ so với tổng số)
98.9% 95% 98.7% 100% 100% 100%
2 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
1.1% 5% 1.3%      
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
0.6% 3.3%        
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
152         100%
                                     
                                                                                                                                         PC, ngày 30 tháng 05 năm 2018
                                                                                                                                                    Thủ trưởng đơn vị             
                                                                                                                                                      (Đã ký)

 
                                                                                                                                                    Lê Thị Hồng Châu


                                    

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

2190/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo

Ngày ban hành: 08/10/2024

589/PGDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025

131/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025

Ngày ban hành: 07/02/2025

578/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025

Ngày ban hành: 28/04/2025

555/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông

Ngày ban hành: 24/04/2025

524/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch Chuyển đổi số năm 2025

Ngày ban hành: 21/04/2025

525/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: An toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố

Ngày ban hành: 21/04/2025

512/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện khảo sát về hoạt động KĐCLGD

Ngày ban hành: 21/04/2025

1360/PGDĐT

Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc

Ngày ban hành: 13/08/2024

1080/PGDĐT

Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở

Ngày ban hành: 18/07/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm5
  • Hôm nay1,303
  • Tháng hiện tại36,173
  • Tổng lượt truy cập2,537,759
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây