Biểu mẫu 05
PHÒNG GD-ĐT TP. TDM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2016-2017
|
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
89 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
149 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
140 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
153 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
134 Trẻ thường trú trong phường PC khu 2,4,7,8,10,14. |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Chương trình của Bộ GD &ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
Chương trình của Bộ GD & ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì /năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
-Thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức
|
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
- Đủ năng lực học lớp trên |
Phú Cường, ngày..5....tháng....9..năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
---------------------------------------------------------
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD – ĐT TP. TDM TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
Năm học 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
665 |
89 |
149 |
140 |
153 |
134 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt-Toán |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
Trong đó: Học sinh hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Học sinh chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
Phú Cường, ngày..5....tháng..9....năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
----------------------------------------------------------------------
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD-ĐT TP. TDM |
|
TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
10/20 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
10 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
1322 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
414 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
640 |
|
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
20 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
32 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
20 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
3 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
4 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
4 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
5 |
1 |
5 |
Khối lớp 5 |
4 |
1 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
1 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
7 |
|
2 |
Cát xét |
2 |
|
3 |
Máy vi tính |
5 |
|
4 |
Đầu Video/đầu đĩa |
2 |
|
5 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
2 |
|
6 |
Bảng tương tác |
2 |
|
7 |
Bộ âm thanh ( amly, loa ) |
1 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
0 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
x |
|
x |
0,05 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
X |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
X |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
X |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
X |
|
XIX |
Tường rào xây |
X |
|
TDM, ngày...5...tháng .....9.... năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
Biểu mẫu 08
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
TDM, ngày....5..tháng 9.... năm 2016 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Hồng Châu
|
|
Biểu số 2 | |||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2016 | |||
ĐVT: đồng |
TT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | ||
I | Loại 490, khoản 492 | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 3,895,555,892 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 113,962,394 | |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 37,316,900 | |
4 | Chi khác | 52,096,000 | |
II | Loại ..., khoản … | ||
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | ||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | ||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | ||
4 | Chi khác |
Biểu số 3 | |||||||||||||||
|
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | ||
1 | Loại 490, khoản 492 | ||
* Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 ) | 2,491,114,005 | ||
- Mục: 6000 | 1,199,788,865 | ||
+ Tiểu mục 6001 | 1,149,996,265 | ||
+ Tiểu mục 6003 | 49,792,600 | ||
- Mục: 6100 | 618,657,943 | ||
+ Tiểu mục 6101 | 20,148,000 | ||
+ Tiểu mục 6112 | 357,125,372 | ||
+ Tiểu mục 6113 | 3,504,000 | ||
+ Tiểu mục 6115 | 226,422,739 | ||
+ Tiểu mục 6117 | 1,896,832 | ||
+ Tiểu mục 6118 | 1,065,000 | ||
+ Tiểu mục 6149 | 8,496,000 | ||
- Mục: 6250 | 4,420,000 | ||
+ Tiểu mục 6257 | 4,420,000 | ||
- Mục: 6300 | 347,045,403 | ||
+ Tiểu mục 6301 | 260,686,157 | ||
+ Tiểu mục 6302 | 43,447,694 | ||
+ Tiểu mục 6303 | 28,965,130 | ||
+ Tiểu mục 6304 | 13,946,422 | ||
- Mục: 6400 | 182,266,500 | ||
+ Tiểu mục 6404 | 167,510,000 | ||
+ Tiểu mục 6449 | 14,756,500 | ||
- Mục: 6500 | 42,543,602 | ||
+ Tiểu mục 6501 | 22,510,017 | ||
+ Tiểu mục 6502 | 12,943,085 | ||
+ Tiểu mục 6503 | 5,890,500 | ||
+ Tiểu mục 6504 | 1,200,000 | ||
- Mục: 6550 | 21,695,800 | ||
+ Tiểu mục 6551 | 4,000,000 | ||
+ Tiểu mục 6552 | 6,068,000 | ||
+ Tiểu mục 6553 | 8,220,000 | ||
+ Tiểu mục 6599 | 3,407,800 | ||
- Mục: 6600 | 13,910,492 | ||
+ Tiểu mục 6601 | 2,427,592 | ||
+ Tiểu mục 6612 | 5,834,400 | ||
+ Tiểu mục 6617 | 4,620,000 | ||
+ Tiểu mục 6649 | 1,028,500 | ||
- Mục: 6700 | 6,950,000 | ||
+ Tiểu mục 6702 | 2,950,000 | ||
+ Tiểu mục 6703 | 4,000,000 | ||
- Mục: 6900 | 37,316,900 | ||
+ Tiểu mục 6907 | 10,479,900 | ||
+ Tiểu mục 6912 | 9,472,000 | ||
+ Tiểu mục 6913 | 3,150,000 | ||
+ Tiểu mục 6917 | 3,580,000 | ||
+ Tiểu mục 6921 | 8,435,000 | ||
+ Tiểu mục 6949 | 2,200,000 | ||
- Mục: 7000 | 12,162,500 | ||
+ Tiểu mục 7001 | 3,559,500 | ||
+ Tiểu mục 7003 | 3,163,000 | ||
+ Tiểu mục 7004 | 1,440,000 | ||
+ Tiểu mục 7049 | 4,000,000 | ||
- Mục: 7750 | 4,356,000 | ||
+ Tiểu mục 7764 | 4,356,000 | ||
* Kinh phí cải cách tiền lương ( nguồn 14 ) | 1,303,856,057 | ||
- Mục: 6000 | 708,980,834 | ||
+ Tiểu mục 6001 | 677,157,602 | ||
+ Tiểu mục 6003 | 18,794,400 | ||
+ Tiểu mục 6049 | 13,028,832 | ||
- Mục: 6100 | 380,057,738 | ||
+ Tiểu mục 6101 | 12,696,000 | ||
+ Tiểu mục 6112 | 222,622,519 | ||
+ Tiểu mục 6113 | 2,208,000 | ||
+ Tiểu mục 6115 | 141,332,707 | ||
+ Tiểu mục 6117 | 1,198,512 | ||
+ Tiểu mục 6149 | 0 | ||
- Mục: 6300 | 214,817,485 | ||
+ Tiểu mục 6301 | 161,340,772 | ||
+ Tiểu mục 6302 | 26,890,129 | ||
+ Tiểu mục 6303 | 17,926,752 | ||
+ Tiểu mục 6304 | 8,659,832 | ||
* Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 ) | 303,961,124 | ||
- Mục: 6100 | 133,220,806 | ||
+ Tiểu mục 6106 | 133,220,806 | ||
- Mục: 6400 | 94,886,318 | ||
+ Tiểu mục 6449 | 94,886,318 | ||
- Mục: 6750 | 3,264,000 | ||
+ Tiểu mục 6758 | 3,264,000 | ||
- Mục: 7000 | 24,850,000 | ||
+ Tiểu mục 7004 | 1,200,000 | ||
+ Tiểu mục 7049 | 23,650,000 | ||
- Mục: 7750 | 47,740,000 | ||
+ Tiểu mục 7758 | 2,340,000 | ||
+ Tiểu mục 7799 | 45,400,000 | ||
2 | Loại ..., khoản … | ||
C | Quyết toán chi nguồn khác | ||
- Mục: | |||
+ Tiểu mục … | |||
+ Tiểu mục … |
PHÒNG GD – ĐT TP. TDM TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
III | Số học sinh chia theo Năng lực - Phẩm chất |
665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
1 | Năng lực | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Phẩm chất | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
1 | Tiếng Việt | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
98,9% | 96,6% | 98% | 100% | 100% | 99,2% |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
1,1% | 3,4% | 2% | 0,8% | ||
2 | Toán | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
98,8% | 96,6% | 99,3% | 100% | 100% | 97% |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
1,2% | 3,4% | 0,7% | 3% | ||
3 | Khoa học | 285 | 153 | 132 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | |||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 285 | 153 | 132 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | |||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 576 | 151 | 140 | 153 | 132 | |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
95,7% | 97,4% | 92,1% | 96,7% | 96,2% | |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
4,3% | 2,6% | 7,9% | 3,3% | 3,8% | |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Tin học | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Đạo đức | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 380 | 89 | 151 | 140 | ||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | ||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Âm nhạc | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Mĩ thuật | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99,4% | 96,6% | 100% | 99,3% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0,6% | 3,4% | 0,7% | |||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
13 | Thể dục | 665 | 89 | 151 | 140 | 153 | 132 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
a |
Trong đó: Học sinh hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Học sinh chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
Biểu số 2 | |||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM QUÍ I NĂM 2017 | |||
ĐVT: đồng |
TT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nớc | ||
I | Loại 490, khoản 492 | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 921,248,107 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 13,100,880 | |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 1,420,000 | |
4 | Chi khác | 55,500,000 | |
II | Loại ..., khoản … | ||
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | ||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | ||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | ||
4 | Chi khác |
Biểu số 3 | |||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC | |||
QUÍ I NĂM 2017 |
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | |||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | ||
1 | Loại 490, khoản 492 | ||
* Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 ) | 911,339,237 | ||
- Mục: 6000 | 495,785,400 | ||
+ Tiểu mục 6001 | 474,731,400 | ||
+ Tiểu mục 6003 | 21,054,000 | ||
- Mục: 6100 | 252,969,537 | ||
+ Tiểu mục 6101 | 8,349,000 | ||
+ Tiểu mục 6112 | 146,387,955 | ||
+ Tiểu mục 6113 | 1,452,000 | ||
+ Tiểu mục 6115 | 95,896,314 | ||
+ Tiểu mục 6117 | 884,268 | ||
- Mục: 6250 | 1,110,000 | ||
+ Tiểu mục 6257 | 1,110,000 | ||
- Mục: 6300 | 144,013,420 | ||
+ Tiểu mục 6301 | 108,164,696 | ||
+ Tiểu mục 6302 | 18,027,449 | ||
+ Tiểu mục 6303 | 12,018,299 | ||
+ Tiểu mục 6304 | 5,802,976 | ||
- Mục: 6500 | 10,245,496 | ||
+ Tiểu mục 6501 | 6,037,267 | ||
+ Tiểu mục 6502 | 2,523,429 | ||
+ Tiểu mục 6503 | 1,684,800 | ||
- Mục: 6550 | 2,040,000 | ||
+ Tiểu mục 6553 | 2,040,000 | ||
+ Tiểu mục 6599 | |||
- Mục: 6600 | 1,655,384 | ||
+ Tiểu mục 6601 | 500,384 | ||
+ Tiểu mục 6617 | 1,155,000 | ||
- Mục: 6700 | 900,000 | ||
+ Tiểu mục 6702 | 900,000 | ||
- Mục: 6750 | 1,200,000 | ||
+ Tiểu mục 6751 | 1,200,000 | ||
- Mục: 6900 | 1,420,000 | ||
+ Tiểu mục 6921 | 1,420,000 | ||
* Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 ) | 79,929,750 | ||
- Mục: 6400 | 24,429,750 | ||
+ Tiểu mục 6449 | 24,429,750 | ||
- Mục: 7750 | 55,500,000 | ||
+ Tiểu mục 7799 | 55,500,000 | ||
2 | Loại ..., khoản … | ||
C | Quyết toán chi nguồn khác | ||
- Mục: | |||
+ Tiểu mục … | |||
+ Tiểu mục … |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
III | Số học sinh chia theo Năng lực - Phẩm chất |
666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
1 | Năng lực | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Phẩm chất | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
1 | Tiếng Việt | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
98% | 88,8% | 98% | 100% | 100% | 100% |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
2% | 11,2% | 2% | |||
2 | Toán | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
98,6% | 91% | 99,3% | 100% | 100% | 100% |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
1,4% | 9% | 0,7% | |||
3 | Khoa học | 286 | 153 | 133 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | |||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 286 | 153 | 133 | |||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | |||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Tin học | ||||||
a | 5-10 điểm (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Dưới 5 (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Đạo đức | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 380 | 89 | 151 | 140 | ||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | ||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Âm nhạc | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Mĩ thuật | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
13 | Thể dục | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 666 | 89 | 151 | 140 | 153 | 133 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
97,9% | 12,4% | 2% | 100% | 100% | 100% |
a |
Trong đó: Học sinh hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Học sinh chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
97,9% | 12,4% | 2% | 100% | 100% | 100% |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
2,1% | 12,4% | 2% | |||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch Chuyển đổi số năm 2025
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: An toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện khảo sát về hoạt động KĐCLGD
Ngày ban hành: 21/04/2025
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội